--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eastern narrow-mouthed toad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bùi
:
Having a buttery tastelạc càng nhai càng thấy bùithe more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
+
raveling
:
sự làm rối (chỉ, sợi dây)
+
thiêu
:
to burn, to cremate
+
refugee
:
người lánh nạn, người tị nạn
+
shah
:
vua Ba-tư, sa